Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 24-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 09:06 19/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 50 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,339.00 35.00 | 16,459.00 55.00 | 17,056.00 10.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,030 291.00 | 18,139 300.00 | 18,687 196.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,095 -378.00 | 28,195 -378.00 | 29,133 -372.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,415.63 3,415.63 | 3,450.13 22.62 | 3,561.36 17.25 |
Euro | EUR | 26,939 219.00 | 26,989 199.00 | 28,096 -15.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,303 382.00 | 32,553 532.00 | 33,453 449.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,086.00 | 3,265.00 169.00 | 0.00 -3,247.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.14 -7.15 | 159.78 -8.51 | 167.32 -8.79 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.46 1.05 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,829.00 14,829.00 | 14,829.00 -186.00 | 15,306.00 15,306.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 2,400.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,463 -199.00 | 18,584 -128.00 | 19,145 -206.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -707.87 | 689.00 -28.87 | 0.00 -770.44 |
Đô la Mỹ | USD | 25,160 700.00 | 25,180 690.00 | 25,477 562.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.